| DANH MỤC 45 QCVN VỀ ATTP BỘ Y TẾ BAN HÀNH NĂM 2011-2012 | ||
| STT | Số QCVN | Tên QCVN |
| 1. | 3-1:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung kẽm vào thực phẩm |
| 2. | 3-2:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về acid folic được sử dụng để bổ sung vào thực phẩm |
| 3. | 3-3:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung sắt vào thực phẩm |
| 4. | 3-4:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung calci vào thực phẩm |
| 5. | 4-1:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất điều vị |
| 6. | 4-2:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất làm ẩm |
| 7. | 4-3:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất tạo xốp |
| 8. | 4-4:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất chống đông vón |
| 9. | 4-5:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất giữ màu |
| 10. | 4-6:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất chống oxy hóa |
| 11. | 4-7:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất chống tạo bọt |
| 12. | 4-8:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất ngọt tổng hợp |
| 13. | 4-9:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất làm rắn chắc |
| 14. | 4-10:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Phẩm màu |
| 15. | 4-11:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất điều chỉnh độ acid |
| 16. | 5-1:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sữa dạng lỏng |
| 17. | 5-2:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sữa dạng bột |
| 18. | 5-3:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm phomat |
| 19. | 5-4:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm chất béo từ sữa |
| 20. | 5-5:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sữa lên men |
| 21. | 6-1:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai |
| 22. | 6-2:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ uống không cồn |
| 23. | 6-3:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với đồ uống có cồn |
| 24. | 4-12:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất bảo quản |
| 25. | 4-13:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất ổn định |
| 26. | 4-14:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất tạo phức kim loại |
| 27. | 4-15:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất xử lý bột |
| 28. | 4-16:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm- Chất độn |
| 29. | 4-17:2010/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm Chất khí đẩy |
| 30 | 3-5:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các chất được sử dụng để bổ sung Magnesi vào thực phẩm |
| 31 | 3-6:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm |
| 32 | 4-18:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm – Nhóm chế phẩm tinh bột |
| 33 | 4-19:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm – Enzym |
| 34 | 4-20:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm – Nhóm chất làm bóng |
| 35 | 4-21:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm – Nhóm chất làm dày |
| 36 | 4-22:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm – Nhóm chất nhũ hóa |
| 37 | 4-23:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm – Nhóm chất tạo bọt |
| 38 | 8-1:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm |
| 39 | 8-2:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm |
| 40 | 9-1:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với muối Iod |
| 41 | 10:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước đá dùng liền |
| 42 | 9-2:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng |
| 43 | 12-1:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng nhựa tổng hợp |
| 44 | 12-2:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su |
| 45 | 12-3:2011/BYT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng kim loại |