12/2021/TT-BYT | Thông tư số 12/2021/TT-BYT của Bộ Y tế : Bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành | Bộ Y tế | 06/09/2021 | Tải xuống
| thong-tu | 2021 |
111/2021/NĐ-CP | Nghị định số 111/2021/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung về nhãn hàng hóa | Chính phủ | 09/12/2021 | Tải xuống
| nghi-dinh | 2021 |
05/2019/TT-BKHCN | Thông tư 05/2019/TT-BKHCN | Chính phủ | 26/06/2019 | Tải xuống
| thong-tu | 2019 |
4-24:2020/BYT | QCVN 4-24:2020/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm CALCI CYCLAMAT | Bộ Y Tế | 31/12/2020 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2020 |
31/2020/TT-BYT | Thông tư 31/2020/TT-BYT 10 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm | Bộ Y Tế | 31/12/2020 | Tải xuống
| thong-tu | 2020 |
09/VBHN-BYT | Văn bản hợp nhất 09/vbhn-byt năm 2019 hợp nhất nghị định hướng dẫn luật an toàn thực phẩm | Bộ Y tế | 04/04/2019 | Tải xuống
| nghi-dinh | 2019 |
5026/QĐ-BY | Quyết định áp dụng Cơ chế một cửa quốc gia đối với 02 thủ tục hành chính | Bộ Y Tế | 25/10/2019 | Tải xuống
| quyet-dinh | 2019 |
06/2011/TT-BYT | Thông tư 06/2011/TT-BYT Quy định về quản lý mỹ phẩm | Bộ Y Tế | 25/01/2011 | Tải xuống
| thong-tu | 2011 |
10/2010/QĐ-TTG | Quyết định số 10/2010/QĐ-TTG của Thủ tướng Chính phủ : Quy định Giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với sản phẩm, hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu | Chính phủ | 10/02/2010 | Tải xuống
| quyet-dinh | 2010 |
232/2016/TT-BTC | THÔNG TƯ 232/2016/TT-BTC QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ CẤP MÃ SỐ MÃ VẠCH | Bộ Tài chính | 11/11/2016 | Tải xuống
| thong-tu | 2016 |
88/2002/TT-BTC | THÔNG TƯ 88/2002/TT-BTC QUY ĐỊNH CHẾ ĐỘ THU, NỘP VÀ QUẢN LÝ SỬ DỤNG PHÍ CẤP MÃ SỐ MÃ VẠCH | Bộ Tài chính | 02/10/2002 | Tải xuống
| thong-tu | 2002 |
6-3:2010/BYT | QCVN 6-3:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ uống có cồn | Bộ Y Tế | 03/06/2010 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2010 |
6-2:2010/BYT | QCVN 6-2:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ uống không cồn. | Bộ Y Tế | 02/06/2010 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2010 |
69/2010/NĐ-CP | NGHỊ ĐỊNH 69/2010/NĐ-CP VỀ AN TOÀN SINH HỌC ĐỐI VỚI SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN, MẪU VẬT DI TRUYỀN VÀ SẢN PHẨM CỦA SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN | Chính phủ | 21/06/2010 | Tải xuống
| nghi-dinh | 2010 |
108/2011/NĐ-CP | NGHỊ ĐỊNH 108/2011/NĐ-CP SỬA ĐỔI NGHỊ ĐỊNH 69/2010/NĐ-CP VỀ AN TOÀN SINH HỌC ĐỐI VỚI SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN, MẪU VẬT DI TRUYỀN VÀ SẢN PHẨM CỦA SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN | Chính phủ | 30/11/2011 | Tải xuống
| nghi-dinh | 2011 |
50/2016/TT-BYT | Thông tư 50/2016/TT-BYT Quy định mức tối đa tồn dư thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm | Bộ Y Tế | 30/12/2016 | Tải xuống
| thong-tu | 2016 |
QCVN | DANH MỤC 45 QCVN VỀ ATTP BỘ Y TẾ BAN HÀNH NĂM 2011-2012 | Bộ Y Tế | 2011-2012 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2011 2012 |
4 – 13 : 2010/BYT | QCVN 4-13:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm – chất ổn định do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành | Bộ Y Tế | 22/12/2010 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2010 |
4-12:2010/BYT | QCVN 4-12:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – chất bảo quản | Bộ Y Tế | 22/12/2010 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2010 |
4-14:2010/BYT | QCVN 4-14:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – chất tạo phức kim loại | Bộ Y Tế | 22/12/2010 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2010 |
05/2019/TT-BKHCN | Thông tư 05/2019/TT-BKHCN Quy định chi tiết thi hành một số điều của nghị định số 43/2017/nđ-cp ngày 14 tháng 4 năm 2017 của chính phủ về nhãn hàng hóa | Bộ Khoa Học Và Công Nghệ | 26/06/2019 | Tải xuống
| thong-tu | 2019 |
25/2019/TT-BYT | Thông tư số 25/2019/TT-BYT ngày 30/8/2019 của Bộ Y tế quy định truy xuất nguồn gốc sản phẩm thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý của Bộ Y tế | Bộ Y Tế | 30/8/2019 | Tải xuống
| thong-tu | 2019 |
24/2019/TT-BYT | Thông tư số 24/2019/TT-BYT quy định về quản lý và sử dụng Phụ gia thực phẩm | Bộ Y Tế | 30/08/2019 | Tải xuống Thông tư
Tải xuống Phụ lục 1
Tải xuống Phụ lục 2A
Tải xuống Phụ lục 2B
Tải xuống Phụ lục 3
Tải xuống Ghi chú
| thong-tu | 2019 |
5107:2018 | TCVN 5107:2018 Nước Mắm | Bộ Khoa học và Công nghệ | 28/03/2018 | Tải xuống
| tieu-chuan-quoc-gia-tcvn | 2018 |
105/2017/NĐ-CP | Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/09/2017 của Chính Phủ về Kinh doanh rượu | Chính phủ | 14/09/2017 | Tải xuống
| nghi-dinh | 2017 |
25/2018/TT-BYT | Thông tư 25/2018/TT-BYT bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật trong lĩnh vực y tế Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành, liên tịch ban hành. | Bộ Y Tế | 28/09/2018 | Tải xuống
| thong-tu | 2018 |
18/2019/TT-BYT | Thông tư Hướng dẫn Thực hành sản xuất tốt (GMP) trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm bảo vệ sức khỏe | Bộ Y Tế | 17/07/2019 | Tải xuống
| thong-tu | 2019 |
25/2019/TT-BYT | Thông tư số 25/2019/TT-BYT ngày 30/8/2019 của Bộ Y tế quy định truy xuất nguồn gốc sản phẩm thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý của Bộ Y tế | Bộ Y Tế | 30/8/2019 | Tải xuống
| thong-tu | 2019 |
15/2010/TT-BYT | Thông tư 15/2010/TT-BYT Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về acid folic được sử dụng để bổ sung vào thực phẩm | Bộ Y Tế | 20/05/2010 | Tải xuống
| thong-tu | 2010 |
02: 2009/BYT | QCVN 02: 2009/BYT Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt | Bộ Y Tế | 17/06/2009 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2009 |
01:2009/BYT | QCVN 01:2009/BYT Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước ăn uống | Bộ Y Tế | 17/06/2009 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2009 |
11-4:2012/BYT | QCVN 11-4:2012/BYT Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia đối với Sản phấm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi | Bộ Y Tế | 15/11/2012 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2012 |
11-3:2012/BYT | QCVN 11-3:2012/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi | Bộ Y Tế | 15/11/2012 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2012 |
11-2:2012/BYT | QCVN 11-2:2012/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi | Bộ Y Tế | 15/11/2012 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2012 |
11-1:2012/BYT | QCVN 11-1:2012/BYT Quy chuẩn quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi | Bộ Y Tế | 15/11/2012 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2012 |
43/2014/TT-BYT | Thông tư 43/2014/TT-BYT Quy định về quản lý thực phẩm chức năng | Bộ Y Tế | 24/11/2014 | Tải xuống
| thong-tu | 2014 |
46/2007/QĐ-BYT | Quyết định 46/2007/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hoá học trong thực phẩm | Bộ Y Tế | 19/12/2007 | Tải xuống
| quyet-dinh | 2007 |
43/2017/NĐ-CP | Nghị định số 43/2017/NĐ-CP của Chính phủ : Về nhãn hàng hóa | Chính phủ | 14/04/2017 | Tải xuống
| nghi-dinh | 2017 |
12-4:2015/BYT | QCVN 12-4:2015/BYT Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Bộ Y Tế | 28/10/2015 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2015 |
12-3:2011/BYT | QCVN 12-3:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Bộ Y Tế | 30/08/2011 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2011 |
12-2:2011/BYT | QCVN 12-2:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Bộ Y Tế | 30/08/2011 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2011 |
12-1:2011/BYT | QCVN 12-1:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Bộ Y Tế | 30/08/2011 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2011 |
5-3:2010/BYT | QCVN 5-3:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia đối với các sản phẩm phomat | Bộ Y Tế | 02/06/2010 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2010 |
5-2:2010/BYT | QCVN 5-2:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa dạng bột | Bộ Y Tế | 02/06/2010 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2010 |
5-1:2010/BYT | QCVN 5-1:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa dạng lỏng | Bộ Y Tế | 02/06/2010 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2010 |
12-4:2015/BYT | QCVN 12-4:2015/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Bộ Y Tế | 28/10/2015 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2015 |
12-3:2011/BYT | QCVN 12-3:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Bộ Y Tế | 30/08/2011 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2011 |
12-2:2011/BYT | QCVN 12-2:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Bộ Y Tế | 30/08/2011 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2011 |
12-1:2011/BYT | QCVN 12-1:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Bộ Y Tế | 30/08/2011 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2011 |
8-3: 2012/BYT | QCVN 8-3: 2012/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm | Bộ Y Tế | 01/03/2012 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2012 |
8-2:2011/BYT | QCVN 8-2:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm | Bộ Y Tế | 13/01/2011 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2011 |
8-1:2011/BYT | QCVN 8-1:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm | Bộ Y Tế | 13/01/2011 | Tải xuống
| quy-chuan-ky-thuat-viet-nam-qcvn | 2011 |
115/2018/NĐ-CP | Nghị định 115/2018/NĐ-CP Quy định xử phạt vi phạm hành chính về an toàn thực phẩm | Chính phủ | 04/09/2018 | Tải xuống
| nghi-dinh | 2018 |
100/2014/NĐ-CP | Nghị định 100/2014/NĐ-CP Quy định về kinh doanh và sử dụng sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ nhỏ, bình bú và vú ngậm nhân tạo | Chính phủ | 06/11/2014 | Tải xuống
| nghi-dinh | 2014 |
15/2018/NĐ-CP | Nghị định 15/2018/NĐ-CP Quy định chi tiết thi hành một số điều của luật an toàn thực phẩm | Chính phủ | 02/02/2018 | Tải xuống
| nghi-dinh | 2018 |
3742/2001/QĐ-BYT | Quyết định 3742/2001/QĐ-BYT Về việc ban hành “Quy định danh mục các chất phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm” | Bộ Y Tế | 31/08/2001 | Tải xuống
| quyet-dinh | 2001 |
02/VBHN-BYT | Thông tư số 02/VBHN-BYT về việc hợp nhất Thông tư hướng dẫn quản lý phụ gia thực phẩm | Bộ Y Tế | 15/06/2015 | Tải xuống
| thong-tu | 2015 |
55/2010/QH12 | Luật An toàn thực phẩm | Quốc hội | 17/06/2010 | Tải xuống
| luat | 2010 |
68/2006/QH11 | Luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật | Quốc hội | 29/06/2006 | Tải xuống
| luat | 2006 |